Ý nghĩa của từ iridescent là gì:
iridescent nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ iridescent. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa iridescent mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

iridescent


Phát ngũ sắc; óng ánh nhiều màu. | Loại vải óng ánh (đổi màu khi đổi góc nhìn). | Lấp lánh ngũ sắc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

iridescent


1. Tỏa sáng ngũ sắc, phát sáng nhiều vmàu
markarus - Ngày 28 tháng 7 năm 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

iridescent


"Iridescent" là một bài hát của ban nhạc Rock nước Mỹ Linkin Park được tuyên bố là đĩa đơn thứ 4 từ album phòng thu của họ, A Thousand Suns, được phát hành vào ngày 14 tháng 9 năm 2010. Video nhạc đượ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< carnival carol >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa