1 |
iridescent Phát ngũ sắc; óng ánh nhiều màu. | Loại vải óng ánh (đổi màu khi đổi góc nhìn). | Lấp lánh ngũ sắc.
|
2 |
iridescent1. Tỏa sáng ngũ sắc, phát sáng nhiều vmàu
|
3 |
iridescent"Iridescent" là một bài hát của ban nhạc Rock nước Mỹ Linkin Park được tuyên bố là đĩa đơn thứ 4 từ album phòng thu của họ, A Thousand Suns, được phát hành vào ngày 14 tháng 9 năm 2010. Video nhạc đượ [..]
|
<< carnival | carol >> |