Ý nghĩa của từ capacity là gì:
capacity nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ capacity. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa capacity mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

capacity


Sức chứa, chứa đựng, dung tích. | Năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận. | : ''a mind of great '''capacity''''' — trí óc sâu rộng | : ''this book is within the '''capacity''' of y [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

capacity


[kə'pæsiti]|danh từ khả năng chứa đựng cái gì; sức chứaa hall with a seating capacity of 2000 một phòng lớn có sức chứa 2000 người khả năng sản xuất cái gì; công suấtfactories working at full capacity [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

capacity


| capacity capacity (kə-păsʹĭ-tē) noun Abbr. c., C., cap. 1. a. The ability to receive, hold, or absorb. b. A measure of this ability; volume. 2. The maximum amount that [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

capacity


1.dung tích, dung lượng    2.sản lượng, công suất    3.độ dày~ of field produce sản lượng tiềm năng của mỏ~ of well sản lượng giếng khoan adaptive ~ khả năng thích ứngadhensive ~ khả năng kết dínhair ~ dung tích khíartesian ~ of well năng suất tự phun của giếngassimilative ~ khả năng đồng hoáattractive ~ khả năng [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

capacity


Là khả năng xử lý của lò đốt chất thải công nghiệp, được tính bằng số lượng chất thải tối đa mà lò đốt chất thải công nghiệp thiêu đốt được hoàn toàn trong một giờ (kg/h) 27/2012/TT-BTNMT [..]
Nguồn: thuvienphapluat.vn





<< cap capful >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa