Ý nghĩa của từ cap là gì:
cap nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ cap. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cap mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cap


Mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng... ); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ... ). | Nắp, mũ (chai, van, bút máy... ); đầu (đạn... ); tai (nấm... ). | Mỏm, chỏm, chóp, đỉnh. | Đầu cột. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cap


[kæp]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...) nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cap


1. mũ   2.đá ở mái vỉa~ of vein mũ sắt  blasting ~ kíp nổ, ngòi nổcold ~ chỏm lạnh (tính từ vòng cực lên cực của Trái đất)delay blasting ~  ngòi nổ chậmfuse ~ ngòi nổgas ~ mũ khíice ~ mũ băng,chỏm băng (của Trái đất)no-lag seismograph ~ ngòi nổ dùng trong thăm dò địa chấtoxidized ~ mũ sắt, mũ oxi hóa tẩm sắtpercussive [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cap


Condition Assessment Program Survey
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cap


Danh từ: mũ lưỡi trai, nắp,...
Ví dụ: Tôi mới mua một chiếc mũ từ hãng Nike. (I bought a cap from Nike)
Động từ: đậy nắp, kể, trích dẫn
Ngoài ra, đây là từ khá quen thuộc với cộng đồng mạng, đặc biệt là trên Facebook, là từ viết tắt của từ "caption", nghĩa là đầu đề
nga - 00:00:00 UTC 9 tháng 12, 2018

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cap


   Civil Air Patrol: đội tuần phòng hàng không dân dụng.
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)





<< canopy capacity >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa