1 |
cap Mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng... ); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ... ). | Nắp, mũ (chai, van, bút máy... ); đầu (đạn... ); tai (nấm... ). | Mỏm, chỏm, chóp, đỉnh. | Đầu cột. [..]
|
2 |
cap[kæp]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...) nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm. [..]
|
3 |
cap1. mũ 2.đá ở mái vỉa~ of vein mũ sắt blasting ~ kíp nổ, ngòi nổcold ~ chỏm lạnh (tính từ vòng cực lên cực của Trái đất)delay blasting ~ ngòi nổ chậmfuse ~ ngòi nổgas ~ mũ khíice ~ mũ băng,chỏm băng (của Trái đất)no-lag seismograph ~ ngòi nổ dùng trong thăm dò địa chấtoxidized ~ mũ sắt, mũ oxi hóa tẩm sắtpercussive [..]
|
4 |
capCondition Assessment Program Survey
|
5 |
capDanh từ: mũ lưỡi trai, nắp,... Ví dụ: Tôi mới mua một chiếc mũ từ hãng Nike. (I bought a cap from Nike) Động từ: đậy nắp, kể, trích dẫn Ngoài ra, đây là từ khá quen thuộc với cộng đồng mạng, đặc biệt là trên Facebook, là từ viết tắt của từ "caption", nghĩa là đầu đề
|
6 |
cap Civil Air Patrol: đội tuần phòng hàng không dân dụng.
|
<< canopy | capacity >> |