1 |
canopy Màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường). | Vòm. | : ''the '''canopy''' of the heavens'' — vòm trời | : ''a '''canopy''' of leaves'' — vòm lá | Mái che. | Vòm kính che buồng lái (máy bay). [..]
|
2 |
canopy1.màn (chắn) 2.tán cây 3.vòm (lá) 4. mái che
|
<< canoe | cap >> |