Ý nghĩa của từ canopy là gì:
canopy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ canopy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa canopy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

canopy


Màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường). | Vòm. | : ''the '''canopy''' of the heavens'' — vòm trời | : ''a '''canopy''' of leaves'' — vòm lá | Mái che. | Vòm kính che buồng lái (máy bay). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

canopy


1.màn (chắn)    2.tán cây    3.vòm (lá)    4. mái che
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)




<< canoe cap >>