1 |
cụp Gập lại. | : '''''Cụp''' ô.'' | : '''''Cụp''' dù.''
|
2 |
cụpđgt. Gập lại: Cụp ô; Cụp dù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cụp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cụp": . cáp cạp cắp cặp cấp chạp chắp chặp chấp chép more... [..]
|
3 |
cụpđgt. Gập lại: Cụp ô; Cụp dù.
|
4 |
cụpgập, rủ hẳn xuống và quặp vào mi mắt cụp xuống vì buồn ngủ con chó cụp đuôi lủi mất gập lại, không giương lên, giương ra nữa cụp dù [..]
|
<< cụm | cụt >> |