Ý nghĩa của từ cụp là gì:
cụp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ cụp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cụp mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cụp


Gập lại. | : '''''Cụp''' ô.'' | : '''''Cụp''' dù.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cụp


đgt. Gập lại: Cụp ô; Cụp dù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cụp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cụp": . cáp cạp cắp cặp cấp chạp chắp chặp chấp chép more... [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cụp


đgt. Gập lại: Cụp ô; Cụp dù.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cụp


gập, rủ hẳn xuống và quặp vào mi mắt cụp xuống vì buồn ngủ con chó cụp đuôi lủi mất gập lại, không giương lên, giương ra nữa cụp dù [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< cụm cụt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa