Ý nghĩa của từ cổ mộ là gì:
cổ mộ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ cổ mộ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cổ mộ mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

cổ mộ


Ngôi mộ cổ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

cổ mộ


dt. Ngôi mộ cổ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

cổ mộ


dt. Ngôi mộ cổ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cổ mộ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cổ mộ": . Cà Mau cá mè cá mòi cảm mến cảnh may cao minh Cao Minh cau mày Căm Muộn cầm máu more... [..]
Nguồn: vdict.com





<< cổ hủ cổ phiếu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa