Ý nghĩa của từ cải hóa là gì:
cải hóa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ cải hóa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cải hóa mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cải hóa


(Xem từ nguyên 1) Đổi khác hẳn đi. | : ''Cải hoá phong tục.'' | Cải hoá.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cải hóa


cải hoá đgt. (H. cải: thay đổi; hoá: biến thành) Đổi khác hẳn đi: Cải hoá phong tục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải hóa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cải hóa": . cải hóa Chí Ho [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cải hóa


cải hoá đgt. (H. cải: thay đổi; hoá: biến thành) Đổi khác hẳn đi: Cải hoá phong tục.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< cạnh khóe ai hầu chi ai >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa