1 |
cải hóa (Xem từ nguyên 1) Đổi khác hẳn đi. | : ''Cải hoá phong tục.'' | Cải hoá.
|
2 |
cải hóacải hoá đgt. (H. cải: thay đổi; hoá: biến thành) Đổi khác hẳn đi: Cải hoá phong tục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải hóa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cải hóa": . cải hóa Chí Ho [..]
|
3 |
cải hóacải hoá đgt. (H. cải: thay đổi; hoá: biến thành) Đổi khác hẳn đi: Cải hoá phong tục.
|
<< cạnh khóe | ai hầu chi ai >> |