1 |
có vẻ Chững chạc, đàng hoàng. | : ''Đi đứng '''có vẻ''' lắm'' | Biểu lộ ở bề ngoài. | : ''Luận án '''có vẻ''' khoa học.''
|
2 |
có vẻtrgt. 1. Chững chạc, đàng hoàng: Đi đứng có vẻ lắm 2. Biểu lộ ở bề ngoài: Luận án có vẻ khoa học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "có vẻ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "có vẻ": . ca vũ [..]
|
3 |
có vẻtrgt. 1. Chững chạc, đàng hoàng: Đi đứng có vẻ lắm 2. Biểu lộ ở bề ngoài: Luận án có vẻ khoa học.
|
<< căm căm | còn nữa >> |