Ý nghĩa của từ có vẻ là gì:
có vẻ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ có vẻ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa có vẻ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

có vẻ


Chững chạc, đàng hoàng. | : ''Đi đứng '''có vẻ''' lắm'' | Biểu lộ ở bề ngoài. | : ''Luận án '''có vẻ''' khoa học.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

có vẻ


trgt. 1. Chững chạc, đàng hoàng: Đi đứng có vẻ lắm 2. Biểu lộ ở bề ngoài: Luận án có vẻ khoa học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "có vẻ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "có vẻ": . ca vũ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

có vẻ


trgt. 1. Chững chạc, đàng hoàng: Đi đứng có vẻ lắm 2. Biểu lộ ở bề ngoài: Luận án có vẻ khoa học.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< căm căm còn nữa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa