Ý nghĩa của từ bấu là gì:
bấu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bấu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bấu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bấu


Bám chặt bằng các đầu ngón tay quặp lại để cho khỏi rơi, khỏi ngã. | : '''''Bấu''' vào kẽ đá để trèo lên.'' | Kẹp da thịt vào giữa các đầu ngón tay quặp lại, rồi giật ra, làm cho đau. | : '''''Bấu'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bấu


đg. 1 Bám chặt bằng các đầu ngón tay quặp lại để cho khỏi rơi, khỏi ngã. Bấu vào kẽ đá để trèo lên. 2 Kẹp da thịt vào giữa các đầu ngón tay quặp lại, rồi giật ra, làm cho đau. Bấu vào má. 3 (id.). Rứt [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bấu


đg. 1 Bám chặt bằng các đầu ngón tay quặp lại để cho khỏi rơi, khỏi ngã. Bấu vào kẽ đá để trèo lên. 2 Kẹp da thịt vào giữa các đầu ngón tay quặp lại, rồi giật ra, làm cho đau. Bấu vào má. 3 (id.). Rứt lấy một ít bằng các đầu ngón tay quặp lại; cấu. Bấu một miếng xôi. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bấu


bám chặt bằng các đầu ngón tay quặp lại để cho khỏi rơi, khỏi ngã tay bấu vào các gờ đá leo lên không biết bấu vào đâu để sống [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< bất bình bần cùng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa