Ý nghĩa của từ by là gì:
by nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ by. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa by mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

by


By : giới từ trong tiếng anh.
1. Gần cạnh. She is sitting by me: cô ấy ngồi cạnh tôi
2. Bằng( phương tiện) i go to school by bus. Tôi đến trường bằng xe buýt
3.by: trước she had arrived home by 9 yesterday. Cô. Ấy đã về nhà trước 9 giờ tối ngày hôm qua
Caominhhv - 00:00:00 UTC 27 tháng 7, 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

by


Gần, cạnh, kế, bên. | : '''''by''' the sea'' — gần biển | : ''to sit '''by''' someone'' — ngồi cạnh ai | Về phía. | : ''North '''by''' East'' — hướng đông bắc, hướng bắc hơi lệch về phía đông | : [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

by


[bai]|giới từ|phó từ|Tất cảgiới từ gần, cạnh, kế, bênby the sea gần biểnto sit by someone ngồi cạnh ai về phíaNorth by East hướng bắc hơi lệch về phía đông qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

by


Giới từ: bằng, bởi,...
Ví dụ 1: Bạn đi đến trường bằng phương tiện gì vậy? - Tôi đi xe bus. (How can you get to school? - By bus).
Ví dụ 2: Chiếc bình này bị bể bởi con cún nhà tôi. (This bottle was broken by my dog.)
nga - 00:00:00 UTC 11 tháng 12, 2018





<< buzz caber >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa