1 |
byBy : giới từ trong tiếng anh. 1. Gần cạnh. She is sitting by me: cô ấy ngồi cạnh tôi 2. Bằng( phương tiện) i go to school by bus. Tôi đến trường bằng xe buýt 3.by: trước she had arrived home by 9 yesterday. Cô. Ấy đã về nhà trước 9 giờ tối ngày hôm qua
|
2 |
by Gần, cạnh, kế, bên. | : '''''by''' the sea'' — gần biển | : ''to sit '''by''' someone'' — ngồi cạnh ai | Về phía. | : ''North '''by''' East'' — hướng đông bắc, hướng bắc hơi lệch về phía đông | : [..]
|
3 |
by[bai]|giới từ|phó từ|Tất cảgiới từ gần, cạnh, kế, bênby the sea gần biểnto sit by someone ngồi cạnh ai về phíaNorth by East hướng bắc hơi lệch về phía đông qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướ [..]
|
4 |
byGiới từ: bằng, bởi,... Ví dụ 1: Bạn đi đến trường bằng phương tiện gì vậy? - Tôi đi xe bus. (How can you get to school? - By bus). Ví dụ 2: Chiếc bình này bị bể bởi con cún nhà tôi. (This bottle was broken by my dog.)
|
<< buzz | caber >> |