1 |
bury Chôn, chôn cất; mai táng. | : ''to be buried alive'' — bị chôn sống | Chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi. | : ''to be buried under snow'' — bị chôn vùi dưới tuyết | : ''The combination of credit ca [..]
|
2 |
bury['beri]|ngoại động từ chôn, chôn cất; mai tángto be buried alive bị chôn sống chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đito be buried under snow bị chôn vùi dưới tuyếtto bury one's hands in one's pockets đút ta [..]
|
<< burthen | bush >> |