Ý nghĩa của từ bush là gì:
bush nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bush. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bush mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bush


[bu∫]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bụi cây, bụi rậmthe bush rừng cây bụi râu rậm, tóc rậm biển hàng rượu, quán rượuto beat about the bush (xem) beat good wine needs no bus [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bush


bụi rậm
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

bush


Bụi cây, bụi rậm. | Rừng cây bụi. | Râu rậm, tóc râm. | Biển hàng rượu, quán rượu. | Ống lót, cái lót trục. | Ống phát hoả. | Trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< bury bushel >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa