1 |
bully (như) bully_beef. | Kẻ hay bắt nạt (ở trường học). | : ''to play the '''bully''''' — bắt nạt | Kẻ khoác lác. | Du côn đánh thuê, tên ác ôn. | Ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm. | Bắt nạt, trêu c [..]
|
<< bureaucratize | beside >> |