1 |
beside Bên, bên cạnh. | So với. | : ''my work is poor '''beside''' yours'' — bài của tôi so với của anh thì kém hơn | Xa, ngoài, ở ngoài. | : '''''beside''' the mark (point, question)'' — xa đích; không [..]
|
2 |
beside[bi'said]|giới từ bên cạnh ai/cái gì; gầnSit beside your sister ! Hãy ngồi bên cạnh chị của bạn!I keep a dictionary beside me when I'm doing crosswords Tôi luôn có một quyển từ điển bên cạnh khi chơi [..]
|
3 |
besideThiết kế kim loại tinh tế và mặt số thanh lịch hoàn thiện và tăng cường vẻ đẹp của những chiếc đồng hồ bảnh bao này. BESIDE đem đến sự trang nhã cho thời gian dành để khám phá những khả năng của cuộc sống.
|
<< bully | withstool >> |