Ý nghĩa của từ beside là gì:
beside nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ beside. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa beside mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

beside


Bên, bên cạnh. | So với. | : ''my work is poor '''beside''' yours'' — bài của tôi so với của anh thì kém hơn | Xa, ngoài, ở ngoài. | : '''''beside''' the mark (point, question)'' — xa đích; không [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

beside


[bi'said]|giới từ bên cạnh ai/cái gì; gầnSit beside your sister ! Hãy ngồi bên cạnh chị của bạn!I keep a dictionary beside me when I'm doing crosswords Tôi luôn có một quyển từ điển bên cạnh khi chơi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

beside


Thiết kế kim loại tinh tế và mặt số thanh lịch hoàn thiện và tăng cường vẻ đẹp của những chiếc đồng hồ bảnh bao này. BESIDE đem đến sự trang nhã cho thời gian dành để khám phá những khả năng của cuộc sống.
Nguồn: casio-intl.com (offline)





<< bully withstool >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa