1 |
buffet Quán giải khát (ở ga). | Tủ đựng bát đĩa. | Cái đấm, cái vả, cái tát. | Điều rủi, điều bất hạnh. | Thoi, đấm, vả, tát (ai). | Đày đoạ, vùi dập. | : ''to be buffeted by fate'' — bị số phận đày [..]
|
2 |
buffetquầy giải khát
|
3 |
buffetTiệc đứng hay còn gọi là tiệc Búp-phê hay Búp-phê (IPA: [bʊfeɪ] tại Vương quốc Anh, hay IPA: [bəfeɪ tại Mỹ) là một hình thức tổ chức các bữa tiệc ăn uống và là một hệ thống phục vụ bữa ăn trong đó thứ [..]
|
<< buffer | buggy >> |