Ý nghĩa của từ buffet là gì:
buffet nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ buffet. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa buffet mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

buffet


Quán giải khát (ở ga). | Tủ đựng bát đĩa. | Cái đấm, cái vả, cái tát. | Điều rủi, điều bất hạnh. | Thoi, đấm, vả, tát (ai). | Đày đoạ, vùi dập. | : ''to be buffeted by fate'' — bị số phận đày [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

buffet


quầy giải khát
Nguồn: speakenglish.co.uk

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

buffet


Tiệc đứng hay còn gọi là tiệc Búp-phê hay Búp-phê (IPA: [bʊfeɪ] tại Vương quốc Anh, hay IPA: [bəfeɪ tại Mỹ) là một hình thức tổ chức các bữa tiệc ăn uống và là một hệ thống phục vụ bữa ăn trong đó thứ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< buffer buggy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa