Ý nghĩa của từ breathe là gì:
breathe nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ breathe. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa breathe mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

breathe


Hít, thở. | Thốt ra, nói lộ ra. | : ''don't '''breathe''' a word of this'' — đừng nói lộ ra một lời nào về việc này | Thở ra. | : ''to '''breathe''' a sigh'' — thở dài | : ''to '''breathe''' one' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

breathe


                                    thở
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

breathe


"Breathe" là một ca khúc nhạc pop đồng quê do nữ ca sĩ kiêm sáng tác người Mỹ Taylor Swift trình bày, có sự hợp tác cùng Colbie Caillat trong vai trò đồng sáng tác và hát nền cho bài hát. Nó đã được h [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< breath breeze >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa