1 |
breathe Hít, thở. | Thốt ra, nói lộ ra. | : ''don't '''breathe''' a word of this'' — đừng nói lộ ra một lời nào về việc này | Thở ra. | : ''to '''breathe''' a sigh'' — thở dài | : ''to '''breathe''' one' [..]
|
2 |
breathe thở
|
3 |
breathe"Breathe" là một ca khúc nhạc pop đồng quê do nữ ca sĩ kiêm sáng tác người Mỹ Taylor Swift trình bày, có sự hợp tác cùng Colbie Caillat trong vai trò đồng sáng tác và hát nền cho bài hát. Nó đã được h [..]
|
<< breath | breeze >> |