Ý nghĩa của từ bracelet là gì:
bracelet nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ bracelet. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bracelet mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

bracelet


vòng tay
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bracelet


Vòng tay, xuyến. | (từ lóng) khoá tay. | Vòng tay, xuyến. | : '''''Bracelet''' en or'' — xuyến vàng | : '''''Bracelet''' en cuir'' — vòng tay bằng da (của một số thợ đeo ở cổ tay trái) [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bracelet


Một đai kim loại uyển chuyển với các khoen kết hợp, thường cùng kiểu với vỏ. Các khoen có thể tháo ra để thay đổi độ dài của dây đeo
Nguồn: donghotantan.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bracelet


Một đai kim loại uyển chuyển với các khoen kết hợp, thường cùng kiểu với vỏ. Các khoen có thể tháo ra để thay đổi độ dài của dây đeo. Bridge (Cầu nối)
Nguồn: shopdongho.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bracelet


Một đai kim loại uyển chuyển với các khoen kết hợp, được lắp chặt với 2 đầu của tai vỏ. Các khoen có thể tháo ra để thay đổi độ dài của dây đeophù hợp với cổ tay người dùng. Cần lưu ý, cùng là dây đeo [..]
Nguồn: donghochinhhang.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bracelet


Một đai kim loại uyển chuyển với các khoen kết hợp, thường cùng kiểu với vỏ. Các khoen có thể tháo ra để thay đổi độ dài của dây đeo. Bridge (Cầu nối) [..]
Nguồn: donghohieu.vn





<< bra bracken >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa