1 |
bound[baund]|thì quá khứ và động tính từ quá khứ của bind|danh từ|động từ|tính từ|Tất cảthì quá khứ và động tính từ quá khứ của bind danh từ động tác nhảy lên, nhảy vọt lênthe dog cleared the gate in one b [..]
|
<< awareness | born >> |