1 |
bond Dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc. | Giao kèo, khế ước, lời cam kết. | : ''to enter in to a '''bond''' to'' — ký giao kèo, cam kết (làm gì) | Trái phiếu, trái khoán, cô [..]
|
2 |
bond[bɔnd]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ giao kèo; khế ước; hợp đồngto enter into a bond to do something ký giao kèo, cam kết làm điều gì (nghĩa bóng) mối quan hệ; mối ràng buộcthe bonds of friendsh [..]
|
3 |
bond| bond bond (bŏnd) noun Abbr. bd. 1. Something, such as a fetter, cord, or band, that binds, ties, or fastens things together. 2. Often bonds Confinement in prison; captivity. 3. A uniti [..]
|
4 |
bond Trái phiếu. Chứng nhận do một công ty hoặc một chính phủ phát hành cho người nào đó mà công ty hoặc chính phủ đó vay tiền. Trái phiếu ghi rõ số tiền vay, lãi suất phải trả, thời hạn thanh toán và thế chấp nếu không thanh toán [..]
|
5 |
bond. Trái phiếu, kỳ phiếu - Một chứng nhận phản ánh cam kết của một hãng sẽ trả cho người sở hữu trái phiếu một khoản tiền lãi theo định kỳ cho tới tận ngày đến hạn thanh toán và một khoản tiền cố định khi đến kỳ hạn thanh toán đã định trước. [..]
|
6 |
bondBond là một ban nhạc gồm 2 thành viên đến từ Anh là Gay-Yee và Eos và 2 thành viên đến từ Úc là Haylie và Tania. Đây là Tứ tấu dây thành công và bán chạy bản thu âm nhất của mọi thời đại với 4 triệu b [..]
|
<< unharness | unhand >> |