1 |
bold Dũng cảm, táo bạo, cả gan. | Trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh. | Rõ, rõ nét. | : ''the '''bold''' outline of the mountain'' — đường nét rất rõ của quả núi | Dốc ngược, dốc đứng. | : '''''bold''' coa [..]
|
2 |
boldMột độ đậm của chữ, nó đậm và nặng hơn so với chữ thường, liên quan tới các biến thể của roman. Được sử dụng cho tiêu đề và các vấn đề hiển thị. (xem thêm hình trên)
|
3 |
boldbattlefiels operations laser designator: la ze chỉ thị mục tiêu chiến thuật.
|
<< boiler | bomb >> |