1 |
boil Nhọt, đinh. | Sự sôi; điểm sôi. | : ''to bring to the '''boil''''' — đun sôi | : ''to come to the '''boil''''' — bắt đầu sôi | : ''to be at the '''boil''''' — ở điểm sôi, đang sôi | Sôi. | Đun [..]
|
2 |
boil[bɔil]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (y học) chỗ sưng lên dưới da do nhiễm trùng và sinh ra mủ; nhọt, đinh sự sôi; điểm sôito bring to the boil đun sôito come to the boil bắt đầu sôi [..]
|
3 |
boil mụt nhọt, bị viêm mũ, nhiễm trùng
|
<< bobbery | boiler >> |