Ý nghĩa của từ boil là gì:
boil nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ boil. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa boil mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

boil


Nhọt, đinh. | Sự sôi; điểm sôi. | : ''to bring to the '''boil''''' — đun sôi | : ''to come to the '''boil''''' — bắt đầu sôi | : ''to be at the '''boil''''' — ở điểm sôi, đang sôi | Sôi. | Đun [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

boil


[bɔil]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (y học) chỗ sưng lên dưới da do nhiễm trùng và sinh ra mủ; nhọt, đinh sự sôi; điểm sôito bring to the boil đun sôito come to the boil bắt đầu sôi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

boil


                                          mụt nhọt, bị viêm mũ, nhiễm trùng
Nguồn: hoi.noi.vn





<< bobbery boiler >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa