Ý nghĩa của từ boat là gì:
boat nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ boat. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa boat mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

boat


Tàu thuyền. | : ''to take a '''boat''' for...'' — đáp tàu đi... | Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt... ). | Đi chơi bằng thuyền. | Đi tàu, đi thuyền. | Chở bằng tàu, chở bằng thuyền. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

boat


[bout]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tàu thuyềnto take a boat for ... đáp tàu đi... đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)to be in the same boat cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

boat


| boat boat (bōt) noun 1. Nautical. a. A relatively small, usually open craft of a size that might be carried aboard a ship. b. An inland vessel of any size. c. A ship or submarine. 2. A di [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

boat


LPG (khí dầu mỏ hóa lỏng)
Nguồn: www1.vinamarine.gov.vn (offline)





<< boast bobbery >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa