1 |
bleed Chảy máu, mất máu. | Rỉ nhựa (cây cối). | Đổ máu, hy sinh. | : ''to '''bleed''' for one's country'' — hy sinh cho tổ quốc | Lấy máu (để thử). | Bòn rút, ((nghĩa bóng)) hút máu hút mủ. | Dốc tú [..]
|
2 |
bleed chảy máu, trích máu
|
3 |
bleedchảy nhựa .
|
<< bite | undecidability >> |