Ý nghĩa của từ bleed là gì:
bleed nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bleed. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bleed mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bleed


Chảy máu, mất máu. | Rỉ nhựa (cây cối). | Đổ máu, hy sinh. | : ''to '''bleed''' for one's country'' — hy sinh cho tổ quốc | Lấy máu (để thử). | Bòn rút, ((nghĩa bóng)) hút máu hút mủ. | Dốc tú [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bleed


                                       chảy máu, trích máu
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bleed


chảy nhựa .
Nguồn: dream4life.co (offline)





<< bite undecidability >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa