Ý nghĩa của từ bite là gì:
bite nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ bite. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bite mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

bite


                                          vết cắn
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

bite


Sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn. | Sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong... ). | Miếng (thức ăn); thức ăn. | : ''a '''bite''' of food'' — một miếng ăn | : ''without '''bite''' and sup'' — khôn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

bite


[bait]|danh từ|động từ bất quy tắc bit; bitten|Tất cảdanh từ sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...) miếng (thức ăn); thức ăna bite of food một miếng ănwithout bit [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

bite


Cắn, ngoạm. Sự đóng lại bằng sức lực của các răng hàm dưới vào các răng hàm trên.2. Đo lực cắn.
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

5

1 Thumbs up   3 Thumbs down

bite


| bite bite (bīt) verb bit (bĭt), bitten (bĭtʹn) or bit, biting, bites   verb, transitive 1. To cut, grip, or tear with or as if with the teeth. 2. a. To pierce the skin [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< biorthogonalization bleed >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa