1 |
black Đen. | Mặc quần áo đen. | Da đen. | : ''a '''black''' woman'' — người đàn bà da đen | Tối; tối tăm. | : '''''black''' as ink'' — tối như mực | : '''''black''' night'' — đêm tối tăm | Dơ bẩn, b [..]
|
2 |
black[blæk]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ đen da đena black woman người đàn bà da đen tối; tối tămas black as ink tối như mựcblack night đêm tối tăm dơ bẩn, bẩn thỉublack hands những bàn tay [..]
|
3 |
black| black black (blăk) Abbr. bl., blk. adjective blacker, blackest 1. Color. Being of the color black, producing or reflecting comparatively little light and having no predominant hue. 2. Hav [..]
|
4 |
blackmàu đen
|
5 |
blackMột độ đậm của chữ. Nó đậm hơn (blacker), nặng hơn (heavier) một biến thể của một kiểu chữ Bold (đậm). Nó được sử dụng cho tiêu đề và những vấn đề hiển thị.
|
<< bitch | blackberry >> |