Ý nghĩa của từ black là gì:
black nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ black. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa black mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

black


Đen. | Mặc quần áo đen. | Da đen. | : ''a '''black''' woman'' — người đàn bà da đen | Tối; tối tăm. | : '''''black''' as ink'' — tối như mực | : '''''black''' night'' — đêm tối tăm | Dơ bẩn, b [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

black


[blæk]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ đen da đena black woman người đàn bà da đen tối; tối tămas black as ink tối như mựcblack night đêm tối tăm dơ bẩn, bẩn thỉublack hands những bàn tay [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

black


| black black (blăk) Abbr. bl., blk. adjective blacker, blackest 1. Color. Being of the color black, producing or reflecting comparatively little light and having no predominant hue. 2. Hav [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

black


màu đen
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

black


Một độ đậm của chữ. Nó đậm hơn (blacker), nặng hơn (heavier) một biến thể của một kiểu chữ Bold (đậm). Nó được sử dụng cho tiêu đề và những vấn đề hiển thị.
Nguồn: idesign.vn (offline)





<< bitch blackberry >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa