Ý nghĩa của từ biện chứng là gì:
biện chứng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ biện chứng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa biện chứng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

biện chứng


Biện chứng (hay phương pháp biện chứng, phép biện chứng) là một phương pháp luận, đây là phương pháp chủ yếu của cả nền triết học phương Đông và phương Tây trong thời cổ đại. Từ biện chứng ("dialectic [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

biện chứng


Hợp với quy luật khách quan của sự vật là luôn luôn vận động và phát triển. | : ''Sự phát triển '''biện chứng'''.'' | Hợp với phép biện chứng, dựa trên phép biện chứng. | : ''Hiểu một cách '''biện c [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

biện chứng


t. 1 Hợp với quy luật khách quan của sự vật là luôn luôn vận động và phát triển. Sự phát triển biện chứng. 2 Hợp với phép biện chứng, dựa trên phép biện chứng. Hiểu một cách biện chứng. Cách lập luận [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

biện chứng


t. 1 Hợp với quy luật khách quan của sự vật là luôn luôn vận động và phát triển. Sự phát triển biện chứng. 2 Hợp với phép biện chứng, dựa trên phép biện chứng. Hiểu một cách biện chứng. Cách lập luận rất biện chứng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

biện chứng


hợp với quy luật vận động và phát triển khách quan của sự vật sự phát triển biện chứng hợp với phép biện chứng, dựa trên phép biện chứng lập luận hết sứ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< biểu bài >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa