Ý nghĩa của từ biên quan là gì:
biên quan nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ biên quan. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa biên quan mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

biên quan


Cửa ải, nơi biên giới. | Quan coi biên giới.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

biên quan


1. cửa ải, nơi biên giới; 2. quan coi biên giới. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên quan". Những từ có chứa "biên quan" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . biên quan [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

biên quan


1. cửa ải, nơi biên giới; 2. quan coi biên giới
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< binh đáo quan thành ở mùa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa