1 |
biên quan Cửa ải, nơi biên giới. | Quan coi biên giới.
|
2 |
biên quan1. cửa ải, nơi biên giới; 2. quan coi biên giới. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên quan". Những từ có chứa "biên quan" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . biên quan [..]
|
3 |
biên quan1. cửa ải, nơi biên giới; 2. quan coi biên giới
|
<< binh đáo quan thành | ở mùa >> |