1 |
beeves Thịt bò. | Số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt). | Sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người). | , (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn. | , (từ lóng) phàn nàn, than vãn. | To beef up (từ Mỹ, nghĩa Mỹ [..]
|
<< unless | before >> |