Ý nghĩa của từ before là gì:
before nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ before. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa before mình

1

9 Thumbs up   6 Thumbs down

before


Trước, đằng trước. | : ''to go '''before''''' — đi trước | : '''''before''' and behind'' — đằng trước và đằng sau | Trước đây, ngày trước. | : ''I have seen this '''before''''' — trước đây tôi đã [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

7 Thumbs up   8 Thumbs down

before


[bi'fɔ:]|phó từ|giới từ|liên từ|Tất cảphó từ trước, đằng trướcto go before đi trướcbefore and behind đằng trước và đằng sau trước đây, ngày trướcI have seen this before trước đây tôi đã thấy cái này r [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< beeves UNICEF >>