1 |
beastly Như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo. | Bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật. | : '''''beastly''' food'' — đồ ăn bẩn chỉ đáng cho súc vật | Xấu, khó chịu. | : '''''beastly''' weather'' — thời t [..]
|
<< backward | bias >> |