1 |
backward Về phía sau, giật lùi. | Chậm tiến, lạc hậu. | : ''a '''backward''' country'' — nước lạc hậu | : ''a '''backward''' child'' — đứa trẻ chậm tiêu | Muộn, chậm trễ. | : ''a '''backward''' harvest'' [..]
|
<< aweather | beastly >> |