1 |
batter Vận động viên bóng chày, vận động viên crickê. | Tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững). | Xây (tường) thoải chân. | Bột nhão (làm bánh). | Sự mòn vẹt (chữ in. | Đập [..]
|
2 |
batter1.bậc; độ nghiêng (của tường) 2. sét nhào dính
|
<< battalion | battery >> |