Ý nghĩa của từ battery là gì:
battery nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ battery. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa battery mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

battery


Khẩu đội (pháo). | Bộ pin, ắc quy. | Bộ. | : ''cooking '''battery''''' — bộ đồ xoong chảo | Dãy chuồng nuôi gà nhốt. | : '''''battery''' chicken'' — gà nhốt vỗ béo | Sự hành hung, sự bạo hàn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

battery


['bætəri]|danh từ (quân sự) khẩu đội pháo (điện học) bộ pin, ắc-quy bộ dụng cụcooking battery bộ đồ xoong chảo dãy chuồng nuôi gà nhốtbattery chicken gà nhốt vỗ béobattery farm trại gà chuồng (pháp lý [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

battery


ắc quy
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

battery


pin
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

battery


| battery battery (bătʹə-rē) noun plural batteries 1. a. The act of beating or pounding. b. Law. The unlawful and unwanted touching or striking of one person by another, with th [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< batter battle >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa