1 |
ball[bɔ:l]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ buổi khiêu vũto give a ball mở một buổi khiêu vũto open the ball khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc quả cầu, hình cầu quả bóng, quả banh đạn cu [..]
|
2 |
ballbi, quả cầu nhỏash ~ kết hạch troalgal ~ oncolit brass~ kết hạch pirit dạng thận calibration ~ cầu chuẩn mẫu (để xác định đại lượng khuyếch tán tín hiệu của máy hồi âm)clay ~ cầu sét, kết hạch sétcoal ~ kết hạch trong than, thận thandrilling ~ bi khoan fire ~ sao băng pyrite ~ bao thể pirit hình cầu snow ~ hò [..]
|
3 |
ballquả bóng
|
4 |
ball(n) : bóng
|
5 |
ball (n) : bóng
|
6 |
ballDoor Cut: cắt bóng phía sau ngừơi phòng thủ và truớc rổ
|
7 |
ball(n) : bóng
|
8 |
ballDoor Cut: cắt bóng phÃa sau ngừơi phòng thủ và truá»c rá»
|
9 |
ballbóng
|
10 |
ballđơn giản là đạn tròn, được sử dụng nhiều vì rẻ và dễ sản xuất.
|
11 |
ball Quả cầu, hình cầu. | Quả bóng, quả ban. | Đạn. | Cuộn, búi (len, chỉ... ). | Viên (thuốc thú y... ). | Buổi khiêu vũ. | : ''to give a '''ball''''' — mở một buổi khiêu vũ | : ''to open the '''ba [..]
|
<< aside | bark >> |