Ý nghĩa của từ baggage là gì:
baggage nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ baggage. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa baggage mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

baggage


Hành lý. | Trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân). | | đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự | con ranh con. | : ''impudent '''baggage''''' — con ranh con, con mặt cứ trơ ra, co [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

baggage


['bægidʒ]|danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân) (thông tục); con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh conimpudent baggage con ranh con, con [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

baggage


| baggage baggage (băgʹĭj) noun 1. The trunks, bags, parcels, and suitcases in which one carries one's belongings while traveling; luggage. 2. The movable equipment and supplies o [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

baggage


hành lý
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< bagel bailout >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa