1 |
baggage Hành lý. | Trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân). | | đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự | con ranh con. | : ''impudent '''baggage''''' — con ranh con, con mặt cứ trơ ra, co [..]
|
2 |
baggage['bægidʒ]|danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân) (thông tục); con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh conimpudent baggage con ranh con, con [..]
|
3 |
baggage| baggage baggage (băgʹĭj) noun 1. The trunks, bags, parcels, and suitcases in which one carries one's belongings while traveling; luggage. 2. The movable equipment and supplies o [..]
|
4 |
baggagehành lý
|
<< bagel | bailout >> |