1 |
bad xấu | Hàng xấu.
|
2 |
bad[bæd]|thời quá khứ của bid|tính từ|danh từ|Tất cảthời quá khứ của bid tính từ xấu, tồi, dởbad weather thời tiết xấu ác, bất lương, xấubad man người ác, người xấubad blood ác cảmbad action hành động ác [..]
|
3 |
badxấu
|
4 |
badxấu, dở , khó khăn,tính nết xấu, tình cảnh khó khăn, vận rủi
|
5 |
badBad là album phòng thu thứ bảy của nam ca sĩ nhạc pop người Mỹ Michael Jackson. Album được phát hành ngày 31 tháng 8 năm 1987 bởi Epic/CBS Records. Album này ra đời sau gần 5 năm kể từ album Thriller. [..]
|
6 |
bad"Bad" là bài hát của ca sĩ nhạc pop/R&B người Mỹ Michael Jackson. "Bad" được phát hành bởi hãng Epic Records vào tháng 9 năm 1987, như là đĩa đơn thứ hai trích từ album phòng thu thứ bảy cùng tên [..]
|
7 |
badBad là một thị trấn thống kê (census town) của quận Mathura thuộc bang Uttar Pradesh, Ấn Độ.
|
8 |
bad"Bad" là một bài hát của nghệ sĩ hiphop người Mỹ Wale, nó được phát hành vào ngày 5 tháng 2 năm 2013, là đĩa đơn đầu tiên trích từ album phòng thu thứ ba của anh ấy, The Gifted (2013). Bài hát được sả [..]
|
<< autoregression | bancor >> |