1 |
back upCụm động từ: kẹt, tắt nghẽn (giao thông) Ví dụ: Giao thông thường xảy ra kẹt xe ở đoạn đường D2 vì hẹp và nhiều nhà hàng. (The traffic usually backs up on D2 because of the narrow road and amount of restaurants.) Danh từ: dự phòng Ví dụ: Kế hoạch chúng ta có vẻ không ổn, có phương pháp dự phòng không? (Our current plan seems to be failed. Are there any back-up plan?)
|
<< summer vibes | bướu gai >> |