Ý nghĩa của từ bủn xỉn là gì:
bủn xỉn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ bủn xỉn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bủn xỉn mình

1

24 Thumbs up   10 Thumbs down

bủn xỉn


Hà tiện, keo kiệt quá đáng, đến mức không dám chi dùng đến cả những khoản hết sức nhỏ nhặt. | : ''Tính '''bủn xỉn'''.'' | : '''''Bủn xỉn''' từng xu từng đồng .'' | : ''Lão ta là một kẻ hết sức '''bủn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

15 Thumbs up   10 Thumbs down

bủn xỉn


tt. Hà tiện, keo kiệt quá đáng, đến mức không dám chi dùng đến cả những khoản hết sức nhỏ nhặt: tính bủn xỉn bủn xỉn từng xu từng đồng Lão ta là một kẻ hết sức bủn xỉn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

15 Thumbs up   11 Thumbs down

bủn xỉn


tt. Hà tiện, keo kiệt quá đáng, đến mức không dám chi dùng đến cả những khoản hết sức nhỏ nhặt: tính bủn xỉn bủn xỉn từng xu từng đồng Lão ta là một kẻ hết sức bủn xỉn. [..]
Nguồn: vdict.com

4

7 Thumbs up   4 Thumbs down

bủn xỉn


Bun xin la keo kiet
Nen nguoi ta moi goi la bun xin


Bac vy keo kiet bun xin
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 20 tháng 12, 2014

5

7 Thumbs up   4 Thumbs down

bủn xỉn


BUN XIN LA HA TIEN QUA MUC DO KHONG DAM CHI TIEU TIEN BUN XINLA TINH RAT XAU
NGHIA - 00:00:00 UTC 1 tháng 11, 2015

6

6 Thumbs up   3 Thumbs down

bủn xỉn


hà tiện tới mức quá quắt,chi biet bo bo giu tien trong tui
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 15 tháng 12, 2015

7

10 Thumbs up   9 Thumbs down

bủn xỉn


hà tiện đến mức không dám chi tiêu , những khoản nhỏ nhặc ..
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 14 tháng 4, 2014

8

5 Thumbs up   4 Thumbs down

bủn xỉn


hà tiện ki bo
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 22 tháng 5, 2014

9

10 Thumbs up   10 Thumbs down

bủn xỉn


hà tiện quá đáng, đến mức không dám chi tiêu về cả những khoản hết sức nhỏ nhặt con người bủn xỉn tính bủn xỉn Đồng nghĩa: bần tiện, keo kiệt Trái [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

10

5 Thumbs up   11 Thumbs down

bủn xỉn


kadariyatā (nữ)
Nguồn: phathoc.net





<< bụt bức >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa