1 |
bụng nhụng Nát nhẽo và dai. | : ''Miếng thịt bò '''bụng nhụng'''.''
|
2 |
bụng nhụngtt. Nát nhẽo và dai: Miếng thịt bò bụng nhụng.
|
3 |
bụng nhụngtt. Nát nhẽo và dai: Miếng thịt bò bụng nhụng.
|
4 |
bụng nhụngmềm và nhão (thường nói về thịt) miếng thịt bụng nhụng
|
<< bụi bặm | bụt >> |