Ý nghĩa của từ bụng nhụng là gì:
bụng nhụng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bụng nhụng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bụng nhụng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bụng nhụng


Nát nhẽo và dai. | : ''Miếng thịt bò '''bụng nhụng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bụng nhụng


tt. Nát nhẽo và dai: Miếng thịt bò bụng nhụng.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bụng nhụng


tt. Nát nhẽo và dai: Miếng thịt bò bụng nhụng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bụng nhụng


mềm và nhão (thường nói về thịt) miếng thịt bụng nhụng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< bụi bặm bụt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa