1 |
bốc cháy Cháy bùng lên. | : ''Bắn trúng khoang xăng, tàu '''bốc cháy''' (Võ Nguyên Giáp)''
|
2 |
bốc cháyđgt. Cháy bùng lên: Bắn trúng khoang xăng, tàu bốc cháy (VNgGiáp).
|
3 |
bốc cháyđgt. Cháy bùng lên: Bắn trúng khoang xăng, tàu bốc cháy (VNgGiáp).
|
<< bố mẹ | bốc thuốc >> |