1 |
bỏ tù Tống vào tù; tống giam. | : ''Bị bắt '''bỏ tù'''.''
|
2 |
bỏ tùđgt. Tống vào tù; tống giam: bị bắt bỏ tù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ tù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bỏ tù": . Ba Tô Ba Tơ bài thơ bái tạ bao tay bao thơ bao tử bảo thủ bà [..]
|
3 |
bỏ tùđgt. Tống vào tù; tống giam: bị bắt bỏ tù.
|
4 |
bỏ tùgiam vào nhà tù.
|
5 |
bỏ tùorundhati (ova + rudhi + ṃ +a)
|
<< bỏ lỡ | bố cáo >> |