1 |
bặt thiệp Lịch sự, khéo léo, thông thạo trong cách giao thiệp. | : ''Ăn nói '''bặt thiệp'''.''
|
2 |
bặt thiệptt. Lịch sự, khéo léo, thông thạo trong cách giao thiệp: ăn nói bặt thiệp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bặt thiệp". Những từ có chứa "bặt thiệp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese di [..]
|
3 |
bặt thiệptt. Lịch sự, khéo léo, thông thạo trong cách giao thiệp: ăn nói bặt thiệp.
|
4 |
bặt thiệplịch sự, khéo léo, thông thạo trong cách giao thiệp một con người bặt thiệp Đồng nghĩa: bạt thiệp
|
<< bằng chứng | bẹn >> |