1 |
bướu U nổi to trên thân thể. | : ''Nổi '''bướu'''.'' | : '''''Bướu''' lạc đà.'' | Chỗ lồi to trên thân gỗ. | : ''Đẽo '''bướu''' gỗ.''
|
2 |
bướudt. 1. U nổi to trên thân thể: nổi bướu bướu lạc đà. 2. Chỗ lồi to trên thân gỗ: đẽo bướu gỗ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bướu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bướu": . bàu bâu bâu [..]
|
3 |
bướudt. 1. U nổi to trên thân thể: nổi bướu bướu lạc đà. 2. Chỗ lồi to trên thân gỗ: đẽo bướu gỗ.
|
4 |
bướuu nổi trên thân thể cổ nổi bướu có bướu ở lưng chỗ lồi to lên một cách khác thường trên thân cây gỗ cây gỗ có nhiều mắt bướu [..]
|
5 |
bướuabbuda (trung), kaku (nam)
|
6 |
bướuBướu là khối mô tân tạo, được hình thành do sự tăng sản (hyperplasia) bất thường của các tế bào, thường tồn tại lâu dài (hoặc vĩnh viễn), ít phụ thuộc vào quy luật cân bằng nội môi (qui luật đồng tồn) [..]
|
<< bướng | bướu cổ >> |