Ý nghĩa của từ băng sơn là gì:
băng sơn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ băng sơn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa băng sơn mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

băng sơn


Nh. Băng đảo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng sơn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "băng sơn": . băng sơn Bồng Sơn Bồng Sơn. Những từ có chứa "băng sơn" in its definition in Vietna [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

băng sơn


Nh. Băng đảo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

băng sơn


khối băng lớn như núi tách ra từ rìa khiến băng hoặc các vách băng trôi trên biển có khi cả năm trời chưa tan hết
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 23 tháng 12, 2016

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

băng sơn


Băng Sơn , tên thật là Trần Quang Bốn, là nhà văn hiện đại Việt Nam chuyên viết về Hà Nội. Ông là Hội viên của Hội Nhà văn Việt Nam, Hội nhà văn Hà Nội, Hội văn hóa dân gian Hà Nội,... Băng Sơn quê ở [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

băng sơn


  • đổi Băng Sơn
  • Nguồn: vi.wikipedia.org





    << bịnh bia >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa