1 |
bún Sợi bột tẻ đã luộc chín dùng làm thức ăn. | : ''Mềm như '''bún'''. (tục ngữ)''
|
2 |
búndt. Sợi bột tẻ đã luộc chín dùng làm thức ăn: Mềm như bún (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bún". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bún": . ban bàn bản bán bạn bắn bần bẩn bấn bận mo [..]
|
3 |
búndt. Sợi bột tẻ đã luộc chín dùng làm thức ăn: Mềm như bún (tng).
|
4 |
búnmón ăn làm bằng bột gạo tẻ luộc chín, có hình sợi tròn, mềm, vị hơi chua mềm như bún sợi bún
|
5 |
búnDụng cụ nấu
Kỹ thuật nấu
Đo lường
Gia vị & Rau thơm
Nước sốt – Súp
Nguyên liệu
Các công thức nấu
Món tráng miệng
Việt Nam – Trung Quốc
Pháp – Ý
các nước khác...
Các đầu bếp nổi t [..]
|
<< búa | bút >> |