1 |
bói cád. Chim sống ở gần nước, mỏ dài, lông xanh, ngực nâu, hay nhào xuống nước để bắt cá.
|
2 |
bói cá Chim sống ở gần nước, mỏ dài, lông xanh, ngực nâu, hay nhào xuống nước để bắt cá.
|
3 |
bói cád. Chim sống ở gần nước, mỏ dài, lông xanh, ngực nâu, hay nhào xuống nước để bắt cá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bói cá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bói cá": . bãi cỏ bi ca bị [..]
|
4 |
bói cáchim sống ở gần nước, mỏ dài, lông xanh, ngực nâu, hay nhào xuống nước để bắt cá. Đồng nghĩa: chim thầy bói
|
<< bò sát | bóp nghẹt >> |