Ý nghĩa của từ bênh vực là gì:
bênh vực nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bênh vực. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bênh vực mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

bênh vực


đứng về cùng phía để chống lại sự công kích, sự xâm phạm nhằm che chở, bảo vệ bênh vực lẽ phải được luật pháp bênh vực [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

bênh vực


Đứng về cùng phía với ai để che chở, bảo vệ, chống lại sự công kích, sự buộc tội hay sự xâm phạm từ phía khác, kẻ khác. | : '''''Bênh vực''' cán bộ cấp dưới của mình.'' | : '''''Bênh vực''' người bị [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

bênh vực


đgt. Đứng về cùng phía với ai để che chở, bảo vệ, chống lại sự công kích, sự buộc tội hay sự xâm phạm từ phía khác, kẻ khác: bênh vực cán bộ cấp dưới của mình bênh vực người bị nạn bênh vực cho lẽ phả [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

bênh vực


đgt. Đứng về cùng phía với ai để che chở, bảo vệ, chống lại sự công kích, sự buộc tội hay sự xâm phạm từ phía khác, kẻ khác: bênh vực cán bộ cấp dưới của mình bênh vực người bị nạn bênh vực cho lẽ phải.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< bên bị bêu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa