1 |
bãi cỏ Khoảng đất rộng có cỏ mọc đầy. | : ''Như con bò gầy gặp '''bãi cỏ''' non. (tục ngữ)''
|
2 |
bãi cỏdt. Khoảng đất rộng có cỏ mọc đầy: Như con bò gầy gặp bãi cỏ non (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bãi cỏ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bãi cỏ": . Bãi Cháy bãi chức bãi cỏ bi c [..]
|
3 |
bãi cỏdt. Khoảng đất rộng có cỏ mọc đầy: Như con bò gầy gặp bãi cỏ non (tng).
|
<< bãi chức | bãi nại >> |