Ý nghĩa của từ bãi cỏ là gì:
bãi cỏ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bãi cỏ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bãi cỏ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bãi cỏ


Khoảng đất rộng có cỏ mọc đầy. | : ''Như con bò gầy gặp '''bãi cỏ''' non. (tục ngữ)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bãi cỏ


dt. Khoảng đất rộng có cỏ mọc đầy: Như con bò gầy gặp bãi cỏ non (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bãi cỏ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bãi cỏ": . Bãi Cháy bãi chức bãi cỏ bi c [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bãi cỏ


dt. Khoảng đất rộng có cỏ mọc đầy: Như con bò gầy gặp bãi cỏ non (tng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< bãi chức bãi nại >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa