Ý nghĩa của từ bào chế là gì:
bào chế nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bào chế. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bào chế mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bào chế


Chế biến thành thuốc chữa bệnh.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bào chế


đg. Chế biến thành thuốc chữa bệnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bào chế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bào chế": . bào chế bào chữa báo chí bạo chúa. Những từ có chứa "bào chế" i [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bào chế


đg. Chế biến thành thuốc chữa bệnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bào chế


chế biến thành thuốc chữa bệnh.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< bàng hoàng bác sĩ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa