1 |
await Đợi, chờ đợi. | : ''to '''await''' somebody'' — đợi ai | : ''to '''await''' a decision'' — chờ đợi sự quyết định | Để dự trữ cho, dành cho. | : ''great honours '''await''' him'' — những vinh dự l [..]
|
<< aggrieve | agitate >> |